Có 1 kết quả:

偏振 piān zhèn ㄆㄧㄢ ㄓㄣˋ

1/1

piān zhèn ㄆㄧㄢ ㄓㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

polarization (of waves)

Bình luận 0